--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra mồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra mồm
+
Raise one's voice against (in protest)
Ai nói gì anh mà ra mồm
Why do you protest? Nobody has said anything against you
Lượt xem: 794
Từ vừa tra
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you